Trang chủ039570 • KRX
add
HDC Labs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.880,00 ₩ - 9.080,00 ₩
Phạm vi một năm
7.500,00 ₩ - 12.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,40 T KRW
Số lượng trung bình
14,76 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,49 T | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 13,62 T | 13,72% |
Thu nhập ròng | 11,86 T | 167,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 157,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 T | -16,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,17 T | -16,81% |
Tổng tài sản | 438,16 T | 14,30% |
Tổng nợ | 170,66 T | 36,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,86 T | 167,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | 124,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,36 T | 353,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -849,12 Tr | 4,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,19 T | 191,26% |
Dòng tiền tự do | 18,35 T | 634,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
192