Trang chủ039570 • KRX
add
HDC Labs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.360,00 ₩ - 9.550,00 ₩
Phạm vi một năm
7.500,00 ₩ - 10.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,90 T KRW
Số lượng trung bình
24,37 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,55 T | 21,69% |
Chi phí hoạt động | 11,38 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 48,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 21,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 T | 148,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,83 T | -19,48% |
Tổng tài sản | 437,16 T | 16,49% |
Tổng nợ | 178,28 T | 41,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 48,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,32 T | 61,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 T | -113,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,01 Tr | 66,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 T | -55,69% |
Dòng tiền tự do | 9,42 T | 50,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
409