Trang chủ039610 • KOSDAQ
add
HS Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.430,00 ₩ - 10.820,00 ₩
Phạm vi một năm
5.030,00 ₩ - 15.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,41 T KRW
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
15,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,52 T | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -36,87% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | 64,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | 57,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 T | 33,35% |
Tổng tài sản | 130,85 T | 0,41% |
Tổng nợ | 36,31 T | -13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | 64,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 841,90 Tr | -1,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 953,26 Tr | 185,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -884,79 Tr | -29,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 923,00 Tr | 196,81% |
Dòng tiền tự do | 57,49 Tr | 133,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
237