Trang chủ039740 • KOSDAQ
add
Korea Information Engineering Srvc CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
2.865,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.770,00 ₩ - 2.900,00 ₩
Phạm vi một năm
2.235,00 ₩ - 3.235,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,09 T KRW
Số lượng trung bình
25,78 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,90 T | 218,06% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | -11,77% |
Thu nhập ròng | 3,99 T | 31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | -58,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 454,74 Tr | 91,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 T | 51,16% |
Tổng tài sản | 89,60 T | 18,57% |
Tổng nợ | 38,86 T | 38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 T | 31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,83 T | 175,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 T | 676,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 T | -25,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 T | 2.416,43% |
Dòng tiền tự do | 7,74 T | 126,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
55