Trang chủ039740 • KOSDAQ
add
Korea Information Engineering Srvc CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
2.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.775,00 ₩ - 2.845,00 ₩
Phạm vi một năm
2.235,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,57 T KRW
Số lượng trung bình
10,90 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,29 T | 67,44% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 4,28% |
Thu nhập ròng | -287,75 Tr | 30,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | 58,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,50 Tr | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | 8,87% |
Tổng tài sản | 87,84 T | 12,67% |
Tổng nợ | 37,46 T | 21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,75 Tr | 30,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,40 T | -595,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,89 Tr | 82,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,77 T | 2.295,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 T | -580,93% |
Dòng tiền tự do | -14,79 T | -3.297,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
55