Trang chủ039830 • KOSDAQ
add
Aurora World Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.900,00 ₩ - 19.290,00 ₩
Phạm vi một năm
5.150,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,85 T KRW
Số lượng trung bình
795,24 N
Tỷ số P/E
23,44
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,75 T | 31,15% |
Chi phí hoạt động | 32,73 T | 30,19% |
Thu nhập ròng | 4,63 T | 43,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 9,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,53 T | 44,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,11 T | 46,65% |
Tổng tài sản | 562,93 T | 9,35% |
Tổng nợ | 409,08 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 T | 43,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 T | -32,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 T | 73,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 T | 78,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,77 Tr | 101,00% |
Dòng tiền tự do | 2,97 T | 171,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
154