Trang chủ039840 • KOSDAQ
add
Dio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.500,00 ₩ - 18.890,00 ₩
Phạm vi một năm
15.130,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,66 T KRW
Số lượng trung bình
68,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,81 T | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 22,28 T | 16,97% |
Thu nhập ròng | 116,09 Tr | -97,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -97,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 T | -54,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,54 T | 195,48% |
Tổng tài sản | 341,99 T | -6,88% |
Tổng nợ | 138,25 T | -18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,09 Tr | -97,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 T | 60,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -729,31 Tr | -110,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 T | 1,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,12 Tr | -104,41% |
Dòng tiền tự do | 4,79 T | 174,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
475