Trang chủ039860 • KOSDAQ
add
NanoenTek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.500,00 ₩ - 3.600,00 ₩
Phạm vi một năm
2.705,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,03 T KRW
Số lượng trung bình
189,24 N
Tỷ số P/E
29,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | 45,14% |
Thu nhập ròng | 2,76 T | 1.440,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,88 | 1.271,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | -16,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,63 T | 53,33% |
Tổng tài sản | 79,01 T | 34,87% |
Tổng nợ | 5,01 T | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 T | 1.440,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 T | -289,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,65 T | 4.226,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,08 Tr | 32,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 852,97 Tr | 293,15% |
Dòng tiền tự do | -949,82 Tr | -516,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
138