Trang chủ039860 • KOSDAQ
add
NanoenTek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.475,00 ₩ - 3.545,00 ₩
Phạm vi một năm
2.705,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,06 T KRW
Số lượng trung bình
180,82 N
Tỷ số P/E
35,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,96 T | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 4,70 T | 41,91% |
Thu nhập ròng | 373,76 Tr | -33,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -45,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,05 Tr | 60,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,09 T | 55,35% |
Tổng tài sản | 79,37 T | 34,93% |
Tổng nợ | 5,12 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,76 Tr | -33,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 942,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,92 Tr | -92,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,04 Tr | -104,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,03 Tr | 172,65% |
Dòng tiền tự do | -831,57 Tr | 34,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
140