Trang chủ039860 • KOSDAQ
add
NanoenTek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.365,00 ₩ - 3.470,00 ₩
Phạm vi một năm
2.705,00 ₩ - 5.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,47 T KRW
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
153,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 T | 23,45% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | 36,67% |
Thu nhập ròng | -276,40 Tr | 79,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | 83,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 879,39 Tr | 637,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,78 T | 59,90% |
Tổng tài sản | 78,63 T | 34,27% |
Tổng nợ | 6,67 T | 44,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,40 Tr | 79,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,62 Tr | -132,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 T | 5,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,47 Tr | -5,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 T | -3,06% |
Dòng tiền tự do | -2,44 T | -2.069,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
130