Trang chủ0398 • HKG
add
Oriental Watch Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 $
Mức chênh lệch một ngày
3,71 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T HKD
Số lượng trung bình
975,29 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,23 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 195,96 Tr | 2,21% |
Thu nhập ròng | 59,70 Tr | -13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -11,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,88 Tr | -8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -7,47% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -0,86% |
Tổng nợ | 732,88 Tr | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,70 Tr | -13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Nhân viên
609