Trang chủ03P • FRA
add
Thessaloniki Port Authority SA
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 €
Mức chênh lệch một ngày
32,50 € - 32,50 €
Phạm vi một năm
19,85 € - 33,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
335,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,15 Tr | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 35,59% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,50 | 3,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,12 Tr | 16,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,02 Tr | 29,17% |
Tổng tài sản | 273,06 Tr | 8,22% |
Tổng nợ | 75,36 Tr | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,72 Tr | 57,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,93 Tr | 456,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 342,00 N | -6,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 Tr | 253,82% |
Dòng tiền tự do | 5,49 Tr | 36,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
439