Trang chủ0400 • HKG
add
Ingdan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T HKD
Số lượng trung bình
953,10 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 124,02 Tr | -30,33% |
Thu nhập ròng | 38,58 Tr | -34,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -43,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,78 Tr | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,23 Tr | 41,22% |
Tổng tài sản | 9,61 T | -5,78% |
Tổng nợ | 5,20 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,58 Tr | -34,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
581