Trang chủ040160 • KOSDAQ
add
NuriFlex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.535,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.230,00 ₩ - 4.620,00 ₩
Phạm vi một năm
2.265,00 ₩ - 4.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,33 T KRW
Số lượng trung bình
66,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,73 T | 27,28% |
Chi phí hoạt động | 6,06 T | -11,66% |
Thu nhập ròng | -312,41 Tr | 87,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | 90,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,58 Tr | 131,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,16 T | -39,86% |
Tổng tài sản | 160,02 T | 14,80% |
Tổng nợ | 82,85 T | 37,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,41 Tr | 87,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | 87,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,68 Tr | -100,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,01 Tr | 96,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 T | -256,78% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | 85,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
116