Trang chủ040160 • KOSDAQ
add
NuriFlex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.810,00 ₩ - 3.045,00 ₩
Phạm vi một năm
2.265,00 ₩ - 3.645,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,53 T KRW
Số lượng trung bình
37,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,47 T | -30,28% |
Chi phí hoạt động | 10,51 T | -4,00% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | 83,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,52 | 76,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 T | 33,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -409,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,83 T | -57,94% |
Tổng tài sản | 161,41 T | 6,01% |
Tổng nợ | 83,90 T | 20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | 83,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -769,67 Tr | -123,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,65 T | 198,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,41 Tr | 87,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 T | 506,75% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | 34,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
111