Trang chủ040160 • KOSDAQ
add
NuriFlex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.735,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ₩ - 2.765,00 ₩
Phạm vi một năm
2.270,00 ₩ - 6.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 T KRW
Số lượng trung bình
17,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,28 T | 23,80% |
Chi phí hoạt động | 10,94 T | 99,00% |
Thu nhập ròng | -3,36 T | -188,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,09 | -171,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 T | -169,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,83 T | -31,12% |
Tổng tài sản | 158,10 T | -4,68% |
Tổng nợ | 82,32 T | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 T | -188,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | -77,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,39 T | 48,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -27,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 T | -661,29% |
Dòng tiền tự do | -652,43 Tr | -105,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
111