Trang chủ040350 • KOSDAQ
add
CreoSG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
599,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
545,00 ₩ - 612,00 ₩
Phạm vi một năm
409,00 ₩ - 1.017,31 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,26 T KRW
Số lượng trung bình
570,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 35,46% |
Thu nhập ròng | -3,02 T | -54,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,51 | -45,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 T | -35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,04 T | -8,28% |
Tổng tài sản | 88,92 T | 70,04% |
Tổng nợ | 41,40 T | 81,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 T | -54,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 T | -1.634,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | -150,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,81 Tr | 29,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,63 T | -186,74% |
Dòng tiền tự do | -2,15 T | -134,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42