Trang chủ040350 • KOSDAQ
add
CreoSG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
704,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
678,00 ₩ - 750,00 ₩
Phạm vi một năm
383,91 ₩ - 1.028,49 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,77 T KRW
Số lượng trung bình
775,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 37,44% |
Thu nhập ròng | -214,19 Tr | 93,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,19 | 91,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 T | -43,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 T | 6.330,28% |
Tổng tài sản | 77,94 T | 7,98% |
Tổng nợ | 45,87 T | 17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,19 Tr | 93,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 T | -924,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,40 T | -2.386,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,55 T | 1.981,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,63 T | -3.170,81% |
Dòng tiền tự do | -35,41 T | -2.432,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
30