Trang chủ0403 • HKG
add
Starlite Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
13,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,31 Tr | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 40,35 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | 5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,55 Tr | 1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,87 Tr | -29,52% |
Tổng tài sản | 936,56 Tr | 2,51% |
Tổng nợ | 291,69 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | 5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.600