Trang chủ0403 • HKG
add
Starlite Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
525,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,34 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 41,13 Tr | 17,99% |
Thu nhập ròng | -17,09 Tr | -424,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,84 | -414,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,86 Tr | -164,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,85 Tr | -8,63% |
Tổng tài sản | 842,01 Tr | -5,54% |
Tổng nợ | 262,43 Tr | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,09 Tr | -424,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,91 Tr | 90,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | 70,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,63 Tr | 207,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,49 Tr | 250,68% |
Dòng tiền tự do | -5,38 Tr | -267,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.500