Trang chủ040420 • KOSDAQ
add
JLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.440,00 ₩ - 6.510,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 7.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,43 T KRW
Số lượng trung bình
11,05 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
8,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,01 T | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 25,17% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -53,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -48,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 T | -28,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 T | -19,51% |
Tổng tài sản | 102,16 T | 1,77% |
Tổng nợ | 20,54 T | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -53,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | -51,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 T | 46,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,22 T | -1,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,59 T | -236,57% |
Dòng tiền tự do | -8,60 T | -245,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
429