Trang chủ040420 • KOSDAQ
add
JLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.480,00 ₩ - 6.580,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 7.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,22 T KRW
Số lượng trung bình
16,08 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
8,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,69 T | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 5,47% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | -36,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -32,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 T | -25,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | -16,86% |
Tổng tài sản | 104,48 T | 0,68% |
Tổng nợ | 20,83 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | -36,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 T | -6,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 T | -22,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -24,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | -1.975,10% |
Dòng tiền tự do | 3,38 T | 5,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
458