Trang chủ040610 • KOSDAQ
add
SG&G Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.579,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.567,00 ₩ - 1.600,00 ₩
Phạm vi một năm
1.429,00 ₩ - 1.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,10 T KRW
Số lượng trung bình
43,69 N
Tỷ số P/E
3,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,33 T | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 889,53 Tr | -15,70% |
Thu nhập ròng | -793,56 Tr | -108,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,96 | -108,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 77,62% |
Tổng tài sản | 453,42 T | 10,38% |
Tổng nợ | 72,89 T | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,56 Tr | -108,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 790,26 Tr | -24,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,40 Tr | -108,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | -216,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,85 Tr | -150,44% |
Dòng tiền tự do | 932,97 Tr | 28,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
71