Trang chủ0408 • HKG
add
Yip's Chemical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
871,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
498,94 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
8,97%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 802,51 Tr | -2,74% |
Chi phí hoạt động | 180,01 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | -10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,33 Tr | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,54 Tr | -30,53% |
Tổng tài sản | 6,08 T | -5,35% |
Tổng nợ | 2,26 T | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | -10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,81 Tr | -3,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,99 Tr | 117,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,01 Tr | 81,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,60 Tr | 133,75% |
Dòng tiền tự do | 18,34 Tr | -5,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.189