Trang chủ040910 • KOSDAQ
add
ICD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.855,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Phạm vi một năm
4.155,00 ₩ - 11.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,92 T KRW
Số lượng trung bình
63,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,47 T | 334,34% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 43,88% |
Thu nhập ròng | -5,16 T | -26,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,15 | 70,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,99 T | -30,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,89 T | 10,26% |
Tổng tài sản | 227,60 T | 5,93% |
Tổng nợ | 105,98 T | 68,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,16 T | -26,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 T | 48,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,72 Tr | -102,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,18 T | 8.478,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,89 T | -1,52% |
Dòng tiền tự do | -757,06 Tr | 92,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
313