Trang chủ040910 • KOSDAQ
add
ICD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.145,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.050,00 ₩ - 4.210,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 10.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,88 T KRW
Số lượng trung bình
167,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,25 T | 213,82% |
Chi phí hoạt động | 10,52 T | -45,66% |
Thu nhập ròng | -17,99 T | -7,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,91 | 65,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,39 T | 37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,51 T | -5,65% |
Tổng tài sản | 191,15 T | -7,50% |
Tổng nợ | 94,14 T | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,99 T | -7,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -852,41 Tr | -104,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,26 Tr | 33,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,68 Tr | 95,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -109,49% |
Dòng tiền tự do | 4,27 T | -83,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
306