Trang chủ041020 • KOSDAQ
add
Polaris Office Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.730,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Phạm vi một năm
3.980,00 ₩ - 10.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
235,70 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
70,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,27 T | 1.139,85% |
Chi phí hoạt động | 70,37 T | 1.189,68% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 128,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 102,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 T | 738,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,32 T | 15,99% |
Tổng tài sản | 538,69 T | 69,59% |
Tổng nợ | 88,38 T | 61,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 128,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -948,47 Tr | 64,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,09 T | -62,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 T | 1.081,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,98 T | -60,05% |
Dòng tiền tự do | -37,84 T | 0,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
144