Trang chủ041020 • KOSDAQ
add
Polaris Office Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.360,00 ₩ - 6.960,00 ₩
Phạm vi một năm
4.145,00 ₩ - 10.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,89 T KRW
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
119,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,76 T | 52,26% |
Chi phí hoạt động | 16,75 T | 72,28% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -29,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -53,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 T | -4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,34 T | -1,20% |
Tổng tài sản | 542,08 T | 63,81% |
Tổng nợ | 86,14 T | 41,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -29,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | -108,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,68 T | -34,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,00 Tr | 41,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,45 T | -317,75% |
Dòng tiền tự do | -11,27 T | -219,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
141