Trang chủ041020 • KOSDAQ
add
Polaris Office Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.120,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Phạm vi một năm
4.410,00 ₩ - 10.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,59 T KRW
Số lượng trung bình
685,96 N
Tỷ số P/E
36,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,65 T | 77,09% |
Chi phí hoạt động | 19,89 T | 88,06% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | 179,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 144,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -880,88 Tr | -136,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,42 T | 7,77% |
Tổng tài sản | 519,77 T | 63,64% |
Tổng nợ | 85,71 T | 41,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | 179,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,50 T | 635,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,78 T | 137,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 T | -2.269,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,77 T | 149,38% |
Dòng tiền tự do | 2,90 T | 161,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
141