Trang chủ041190 • KOSDAQ
add
Woori Technology Investment Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.750,00 ₩ - 9.130,00 ₩
Phạm vi một năm
5.460,00 ₩ - 12.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
736,68 T KRW
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
4,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,94 Tr | -22,08% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 30,41% |
Thu nhập ròng | 14,84 T | 68,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 N | 115,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,40 T | 24,05% |
Tổng tài sản | 819,32 T | 27,59% |
Tổng nợ | 138,34 T | 24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,84 T | 68,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,62 T | -456,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | 39,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,53 Tr | -0,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,76 T | -166,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
11