Trang chủ0411 • HKG
add
Lam Soon Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Phạm vi một năm
6,80 $ - 10,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T HKD
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 199,85 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | 94,09 Tr | 46,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 44,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,25 Tr | 39,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 15,80% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 4,61% |
Tổng nợ | 752,64 Tr | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,09 Tr | 46,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,56 Tr | 83,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,11 Tr | 2.994,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,36 Tr | -28,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,72 Tr | 881,71% |
Dòng tiền tự do | 72,53 Tr | 31,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.540