Trang chủ0412 • HKG
add
Shandong Hi-Speed Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 $
Mức chênh lệch một ngày
6,35 $ - 6,88 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,52 T HKD
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
687,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 119,44 Tr | -31,68% |
Thu nhập ròng | 263,66 Tr | 21,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,39 Tr | 37,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | -20,55% |
Tổng tài sản | 66,17 T | -9,02% |
Tổng nợ | 48,42 T | -10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,66 Tr | 21,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.992