Trang chủ041440 • KOSDAQ
add
Hyundai Everdigm Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.770,00 ₩ - 9.360,00 ₩
Phạm vi một năm
5.830,00 ₩ - 11.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,74 T KRW
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,85 T | -24,70% |
Chi phí hoạt động | 9,86 T | 8,33% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | -60,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -47,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -74,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 T | -15,96% |
Tổng tài sản | 355,06 T | 10,77% |
Tổng nợ | 173,29 T | 28,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | -60,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,32 T | -265,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 T | -149,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,51 T | 204,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,29 T | -955,68% |
Dòng tiền tự do | -35,31 T | -407,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
583