Trang chủ041440 • KOSDAQ
add
Hyundai Everdigm Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.620,00 ₩ - 8.850,00 ₩
Phạm vi một năm
6.320,00 ₩ - 12.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,48 T KRW
Số lượng trung bình
403,93 N
Tỷ số P/E
23,83
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,04 T | 75,28% |
Chi phí hoạt động | 15,78 T | 49,85% |
Thu nhập ròng | 8,27 T | 366,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 252,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,86 T | 568,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 T | 16,35% |
Tổng tài sản | 296,53 T | -0,34% |
Tổng nợ | 108,26 T | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,27 T | 366,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,92 T | -28,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -579,34 Tr | 84,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,28 T | 15,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 T | -43,30% |
Dòng tiền tự do | 20,73 T | -37,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
405