Trang chủ041510 • KOSDAQ
SM Entertainment Co Ltd
83.500,00 ₩
31 thg 1, 16:20:24 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KRTrụ sở chính ở KR
Giá đóng cửa hôm trước
84.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
83.300,00 ₩ - 85.100,00 ₩
Phạm vi một năm
55.100,00 ₩ - 100.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 NT KRW
Số lượng trung bình
161,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
242,22 T-9,04%
Chi phí hoạt động
60,10 T7,68%
Thu nhập ròng
6,31 T-92,43%
Biên lợi nhuận ròng
2,60-91,69%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
276,00
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
28,79 T-54,80%
Thuế suất hiệu dụng
77,59%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
404,72 T-16,60%
Tổng tài sản
1,42 NT-9,29%
Tổng nợ
573,52 T-4,38%
Tổng vốn chủ sở hữu
848,26 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
22,89 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,87
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,28%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,42%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
6,31 T-92,43%
Tiền từ việc kinh doanh
-4,98 T-116,09%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-15,54 T-100,98%
Tiền từ hoạt động tài chính
-47,28 T-112,91%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-65,30 T-2.369,04%
Dòng tiền tự do
-22,87 T-603,15%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
705
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính