Trang chủ041510 • KOSDAQ
add
SM Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
83.300,00 ₩ - 85.100,00 ₩
Phạm vi một năm
55.100,00 ₩ - 100.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 NT KRW
Số lượng trung bình
161,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,22 T | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 60,10 T | 7,68% |
Thu nhập ròng | 6,31 T | -92,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -91,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 276,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,79 T | -54,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,72 T | -16,60% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | -9,29% |
Tổng nợ | 573,52 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 T | -92,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,98 T | -116,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,54 T | -100,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,28 T | -112,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,30 T | -2.369,04% |
Dòng tiền tự do | -22,87 T | -603,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
705