Trang chủ041520 • KOSDAQ
add
ELC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.450,00 ₩ - 6.570,00 ₩
Phạm vi một năm
4.495,00 ₩ - 7.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,47 T KRW
Số lượng trung bình
12,57 N
Tỷ số P/E
23,12
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,17 T | 69,25% |
Chi phí hoạt động | 4,60 T | 9,08% |
Thu nhập ròng | 3,38 T | 169,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,24 | 140,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 927,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,27 T | 6,58% |
Tổng tài sản | 189,66 T | -7,76% |
Tổng nợ | 9,88 T | -53,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 T | 169,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 T | -120,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -932,32 Tr | -113,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,20 Tr | 97,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 T | -72,98% |
Dòng tiền tự do | 3,15 T | 18,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
70