Trang chủ041520 • KOSDAQ
add
ELC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.020,00 ₩ - 5.280,00 ₩
Phạm vi một năm
4.890,00 ₩ - 8.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,09 T KRW
Số lượng trung bình
9,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | 109,80% |
Chi phí hoạt động | 4,63 T | 11,93% |
Thu nhập ròng | -2,65 T | -620,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,72 | -348,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,13 Tr | 190,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,41 T | -10,11% |
Tổng tài sản | 185,62 T | -14,38% |
Tổng nợ | 8,77 T | -68,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 T | -620,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -70,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 T | 111,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,15 Tr | 98,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,52 Tr | 104,35% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 127,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
82