Trang chủ041590 • KOSDAQ
add
Flask Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
789,00 ₩
Phạm vi một năm
592,00 ₩ - 1.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,92 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | -40,45% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -73,91% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 132,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,46 | 154,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 T | 73,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 T | -46,63% |
Tổng tài sản | 37,38 T | -65,10% |
Tổng nợ | 10,07 T | -78,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 132,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 T | 0,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,10 T | 190,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,86 T | -67,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 T | 119,06% |
Dòng tiền tự do | 175,88 Tr | -88,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
85