Trang chủ041590 • KOSDAQ
add
Flask Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.370,00 ₩
Phạm vi một năm
592,00 ₩ - 1.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,92 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | -40,12% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -54,72% |
Thu nhập ròng | -1,68 T | 69,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,67 | 48,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 T | 58,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,72 T | 203,50% |
Tổng tài sản | 47,80 T | -4,25% |
Tổng nợ | 8,61 T | -64,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 T | 69,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 T | 41,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -129,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | 12,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,02 T | -828,38% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | 10,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
80