Trang chủ041590 • KOSDAQ
add
Flask Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
789,00 ₩
Phạm vi một năm
592,00 ₩ - 1.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,92 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -60,15% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -84,51% |
Thu nhập ròng | 89,77 Tr | 100,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 101,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | 87,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,73 T | 519,98% |
Tổng tài sản | 50,57 T | -23,21% |
Tổng nợ | 9,70 T | -71,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,77 Tr | 100,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -959,32 Tr | 81,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -142,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,65 T | 569,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 T | 122,91% |
Dòng tiền tự do | -134,11 Tr | 96,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
72