Trang chủ041650 • KRX
add
Sangsin Brake
Giá đóng cửa hôm trước
2.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ₩ - 2.975,00 ₩
Phạm vi một năm
2.665,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,45 T KRW
Số lượng trung bình
38,90 N
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,41 T | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 23,15 T | 9,23% |
Thu nhập ròng | 8,61 T | 63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 78,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 T | -44,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,05 T | -6,56% |
Tổng tài sản | 591,08 T | 4,64% |
Tổng nợ | 358,44 T | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 T | 63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 T | -66,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 T | -245,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -790,43 Tr | 92,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,93 Tr | -99,31% |
Dòng tiền tự do | -4,67 T | -125,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
638