Trang chủ041650 • KRX
add
Sangsin Brake
Giá đóng cửa hôm trước
2.925,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.910,00 ₩ - 3.020,00 ₩
Phạm vi một năm
2.665,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,56 T KRW
Số lượng trung bình
41,38 N
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,99 T | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 24,98 T | 11,31% |
Thu nhập ròng | -197,26 Tr | -103,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -103,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,39 T | -23,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 254,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 T | -5,79% |
Tổng tài sản | 571,60 T | -0,04% |
Tổng nợ | 342,45 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,26 Tr | -103,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | -1.230,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 T | -39,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 T | 223,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 T | 23,84% |
Dòng tiền tự do | -7,56 T | 30,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
624