Trang chủ0417 • HKG
add
Tse Sui Luen Jewellery (Internatnl) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
93,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,20 Tr | -35,81% |
Chi phí hoạt động | 149,10 Tr | -37,63% |
Thu nhập ròng | -21,90 Tr | 24,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,07 | -17,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,66 Tr | 46,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,15 Tr | -49,89% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -19,19% |
Tổng nợ | 1,70 T | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,90 Tr | 24,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.325