Trang chủ041830 • KOSDAQ
add
InBody USA
Giá đóng cửa hôm trước
23.550,00 ₩
Phạm vi một năm
20.700,00 ₩ - 30.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
317,47 T KRW
Số lượng trung bình
26,48 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,07 T | 31,40% |
Chi phí hoạt động | 34,29 T | 31,90% |
Thu nhập ròng | 8,61 T | 18,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | -9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,27 T | 12,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,72 T | 4,80% |
Tổng tài sản | 305,82 T | 11,43% |
Tổng nợ | 31,91 T | 29,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 T | 18,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 T | -49,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,21 T | 28,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,42 T | -1.306,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,94 T | -516,47% |
Dòng tiền tự do | -908,35 Tr | -116,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
166