Trang chủ0418 • HKG
add
Founder Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T HKD
Số lượng trung bình
945,51 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,89 Tr | -11,36% |
Chi phí hoạt động | 120,81 Tr | -2,40% |
Thu nhập ròng | 26,13 Tr | -39,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | -31,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,27 Tr | -40,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,59 Tr | 8,31% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -1,50% |
Tổng nợ | 324,56 Tr | -11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,13 Tr | -39,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,60 Tr | 24,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,42 Tr | -7.434,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,00 N | 57,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,44 Tr | -40,88% |
Dòng tiền tự do | 14,23 Tr | -40,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.020