Trang chủ041910 • KOSDAQ
add
Polaris AI Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.780,00 ₩ - 7.190,00 ₩
Phạm vi một năm
5.880,00 ₩ - 12.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,60 T KRW
Số lượng trung bình
39,63 N
Tỷ số P/E
92,85
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,14 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | — |
Thu nhập ròng | 1,28 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,07 T | — |
Tổng tài sản | 132,40 T | — |
Tổng nợ | 9,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,90 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,49 T | — |
Dòng tiền tự do | -4,87 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
175