Trang chủ041920 • KOSDAQ
add
Mediana Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.970,00 ₩ - 5.070,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 7.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,99 T KRW
Số lượng trung bình
66,44 N
Tỷ số P/E
33,08
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 T | -24,69% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 77,27% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | -143,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | -157,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,35 Tr | -109,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,45 T | 60,18% |
Tổng tài sản | 136,34 T | 22,89% |
Tổng nợ | 11,35 T | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | -143,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,56 Tr | -101,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,88 T | 2.774,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,64 Tr | -2,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 T | -5,62% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | -67,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
154