Trang chủ041930 • KOSDAQ
add
Dong-A Hwa Sung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.920,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Phạm vi một năm
5.260,00 ₩ - 9.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,59 T KRW
Số lượng trung bình
26,26 N
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,58 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 332,95 Tr | -91,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -91,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 T | -4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,77 T | 27,67% |
Tổng tài sản | 301,76 T | 2,45% |
Tổng nợ | 139,59 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,95 Tr | -91,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 T | -43,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,44 Tr | 93,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 T | -75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,63 T | -5,52% |
Dòng tiền tự do | 4,73 T | 14,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
277