Trang chủ041930 • KOSDAQ
add
Dong-A Hwa Sung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.540,00 ₩ - 5.750,00 ₩
Phạm vi một năm
4.655,00 ₩ - 9.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,01 T KRW
Số lượng trung bình
57,55 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,23 T | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 10,54 T | 23,60% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | 55,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 44,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 T | -13,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,73 T | -26,89% |
Tổng tài sản | 304,63 T | -1,11% |
Tổng nợ | 138,13 T | -10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | 55,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,69 Tr | -93,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 T | 236,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,93 T | -340,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,88 T | -219,17% |
Dòng tiền tự do | -7,29 T | -188,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
277