Trang chủ041960 • KOSDAQ
add
Komipharm International Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.940,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Phạm vi một năm
3.610,00 ₩ - 5.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
280,72 T KRW
Số lượng trung bình
75,17 N
Tỷ số P/E
24,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,99 T | 40,22% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -16,79% |
Thu nhập ròng | 6,49 T | 559,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,08 | 427,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 439,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,46 T | 10,38% |
Tổng tài sản | 132,56 T | 4,64% |
Tổng nợ | 61,27 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,49 T | 559,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | 238,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,26 T | 920,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -111,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,31 T | 33,33% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | 134,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
158