Trang chủ042040 • KOSDAQ
add
KPM Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
283,00 ₩ - 292,00 ₩
Phạm vi một năm
220,00 ₩ - 469,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,72 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | -57,75% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -62,66% |
Thu nhập ròng | -2,58 T | 51,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,39 | -13,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -964,47 Tr | -54,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | -79,85% |
Tổng tài sản | 140,65 T | -16,84% |
Tổng nợ | 40,71 T | 16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 T | 51,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,61 T | -72,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 462,03 Tr | -97,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,92 Tr | 93,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 T | -221,12% |
Dòng tiền tự do | -11,24 T | 12,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
68