Trang chủ042040 • KOSDAQ
add
KPM Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
256,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
250,00 ₩ - 259,00 ₩
Phạm vi một năm
212,00 ₩ - 387,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,67 T KRW
Số lượng trung bình
887,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,28 T | 117,63% |
Chi phí hoạt động | 12,58 T | 674,12% |
Thu nhập ròng | -9,31 T | -3.218,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,23 | -1.533,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,87 T | -287,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | 209,55% |
Tổng tài sản | 165,23 T | 27,72% |
Tổng nợ | 89,28 T | 291,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,31 T | -3.218,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,88 T | -11.495,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 T | -40,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,03 T | 10.054,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 T | 0,22% |
Dòng tiền tự do | -4,95 T | -479,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
65