Trang chủ0420 • HKG
add
Fountain Set Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
771,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
219,73 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 114,67 Tr | 10,55% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 87,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | 87,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,30 Tr | 80,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -13,12% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -1,49% |
Tổng nợ | 1,27 T | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 87,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,27 Tr | -290,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,52 Tr | -11,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,94 Tr | -46,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,26 Tr | -138,40% |
Dòng tiền tự do | 20,21 Tr | 33,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
5.700