Trang chủ042110 • KOSDAQ
add
SCD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.488,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.462,00 ₩ - 1.497,00 ₩
Phạm vi một năm
1.210,00 ₩ - 1.829,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,14 T KRW
Số lượng trung bình
75,92 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,22 T | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | -3,39% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 23,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 8,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | 28,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,93 T | 3,11% |
Tổng tài sản | 172,97 T | 2,62% |
Tổng nợ | 47,36 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 23,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,89 T | -1.153,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 825,19 Tr | 32,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,55 Tr | 9,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,23 T | -1.479,99% |
Dòng tiền tự do | -6,01 T | -503,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
192