Trang chủ042110 • KOSDAQ
add
SCD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.454,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.430,00 ₩ - 1.454,00 ₩
Phạm vi một năm
1.210,00 ₩ - 1.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,55 T KRW
Số lượng trung bình
116,65 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,06 T | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | -6,70% |
Thu nhập ròng | -589,88 Tr | -184,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -177,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,33 Tr | -50,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 364,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,86 T | 9,95% |
Tổng tài sản | 169,18 T | 1,49% |
Tổng nợ | 38,21 T | -15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,88 Tr | -184,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 T | 2.451,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -897,58 Tr | 5,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,82 Tr | -17,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 T | 339,71% |
Dòng tiền tự do | 3,81 T | 197,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
194