Trang chủ0422 • HKG
add
Vietnam Manufacturing and Export Processing (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
390,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,78 Tr | 23,72% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -13,77% |
Thu nhập ròng | -888,52 N | -4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 | 15,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,99 N | 173,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,59 Tr | 10,46% |
Tổng tài sản | 112,61 Tr | 12,82% |
Tổng nợ | 68,27 Tr | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 907,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -888,52 N | -4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.021