Trang chủ042370 • KOSDAQ
add
Vitzro Tech
Giá đóng cửa hôm trước
7.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.650,00 ₩ - 7.820,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 13.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,26 T KRW
Số lượng trung bình
73,46 N
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,50 T | 48,79% |
Chi phí hoạt động | 15,19 T | 24,81% |
Thu nhập ròng | 2,83 T | 162,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 141,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,64 T | 174,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,12 T | 46,01% |
Tổng tài sản | 590,49 T | 16,21% |
Tổng nợ | 167,93 T | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 T | 162,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,54 T | 212,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,71 T | -1.013,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 T | -2,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | -112,73% |
Dòng tiền tự do | 26,43 T | 189,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
984