Trang chủ042370 • KOSDAQ
add
Vitzro Tech
Giá đóng cửa hôm trước
7.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.510,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 13.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,60 T KRW
Số lượng trung bình
374,69 N
Tỷ số P/E
211,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,92 T | 21,49% |
Chi phí hoạt động | 11,37 T | 6,24% |
Thu nhập ròng | 3,31 T | 281,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 249,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,82 T | 75,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,47 T | 22,50% |
Tổng tài sản | 552,97 T | 6,76% |
Tổng nợ | 158,30 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 T | 281,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 T | 157,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 T | 24,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 T | 515,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,06 T | 63,85% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | 96,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
984