Trang chủ042420 • KOSDAQ
add
Neowiz Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.000,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Phạm vi một năm
14.000,00 ₩ - 24.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,31 T KRW
Số lượng trung bình
12,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,88 T | -17,55% |
Chi phí hoạt động | 86,11 T | -15,56% |
Thu nhập ròng | -6,10 T | -648,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,78 | -804,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 T | -36,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,54 T | 5,01% |
Tổng tài sản | 822,54 T | -7,78% |
Tổng nợ | 146,71 T | -22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,10 T | -648,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 T | -110,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,27 T | 126,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 T | -95,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 T | -85,59% |
Dòng tiền tự do | 17,80 T | -70,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Nhân viên
7