Trang chủ042420 • KOSDAQ
add
Neowiz Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.550,00 ₩ - 19.790,00 ₩
Phạm vi một năm
14.000,00 ₩ - 33.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,43 T KRW
Số lượng trung bình
10,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,27 T | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 87,58 T | 12,87% |
Thu nhập ròng | -5,52 T | -152,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | -104,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 T | 265,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,16 T | 24,10% |
Tổng tài sản | 866,64 T | 4,02% |
Tổng nợ | 153,93 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,52 T | -152,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,04 T | -364,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,36 T | 634,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,11 T | -171,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | 94,63% |
Dòng tiền tự do | -39,37 T | -277,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Nhân viên
6