Trang chủ042500 • KOSDAQ
add
RingNet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.360,00 ₩ - 4.440,00 ₩
Phạm vi một năm
3.985,00 ₩ - 8.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,91 T KRW
Số lượng trung bình
99,41 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,51 T | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | -4,55% |
Thu nhập ròng | 3,33 T | -47,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -41,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 T | -47,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,92 T | 0,16% |
Tổng tài sản | 147,74 T | -2,76% |
Tổng nợ | 40,92 T | -26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 T | -47,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,56 Tr | 118,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,94 T | 115,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -768,16 Tr | 67,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,82 T | 112,60% |
Dòng tiền tự do | 499,14 Tr | 132,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
245