Trang chủ042510 • KOSDAQ
add
RaonSecure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.938,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.915,00 ₩ - 1.962,00 ₩
Phạm vi một năm
1.655,00 ₩ - 3.065,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,39 T KRW
Số lượng trung bình
137,49 N
Tỷ số P/E
54,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,74 T | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 8,22 T | 7,27% |
Thu nhập ròng | 526,33 Tr | -79,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -81,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -572,35 Tr | -139,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,96 T | -54,44% |
Tổng tài sản | 67,79 T | -22,76% |
Tổng nợ | 23,66 T | -37,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,33 Tr | -79,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,59 Tr | -94,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,03 T | 237,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -558,41 Tr | -24,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,85 T | -15,18% |
Dòng tiền tự do | 138,17 Tr | -60,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
188