Trang chủ042520 • KOSDAQ
add
HANS BIOMED CORP
Giá đóng cửa hôm trước
7.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.460,00 ₩ - 7.730,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 16.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,03 T KRW
Số lượng trung bình
23,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,81 T | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 12,35 T | 7,05% |
Thu nhập ròng | 93,69 Tr | 122,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 35,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 124,96 T | -0,58% |
Tổng nợ | 50,82 T | -23,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,69 Tr | 122,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,13 Tr | 113,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,17 Tr | -187,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 771,62 Tr | 1.810,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,67 Tr | 180,35% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | 11,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
127