Trang chủ042520 • KOSDAQ
add
HANS BIOMED CORP
Giá đóng cửa hôm trước
7.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.120,00 ₩ - 7.280,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 14.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,20 T KRW
Số lượng trung bình
16,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,88 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 12,49 T | 1,27% |
Thu nhập ròng | -1,84 T | -80,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | -84,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,00 Tr | -62,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -172,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | -23,54% |
Tổng tài sản | 119,00 T | -1,39% |
Tổng nợ | 54,71 T | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 T | -80,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 T | -273,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,09 Tr | -250,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,59 Tr | -9,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | -373,71% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | 87,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
261