Trang chủ0425 • HKG
add
Minth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 $
Mức chênh lệch một ngày
13,42 $ - 14,20 $
Phạm vi một năm
9,60 $ - 18,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,61 T HKD
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 25,37% |
Thu nhập ròng | 534,10 Tr | 20,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 5,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,42 Tr | 15,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | 34,89% |
Tổng tài sản | 38,58 T | 8,85% |
Tổng nợ | 18,42 T | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,10 Tr | 20,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 865,31 Tr | 8,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,51 Tr | 101,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,79 Tr | -644,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 668,97 Tr | 1.398,28% |
Dòng tiền tự do | 86,84 Tr | 119,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.180