Trang chủ0425 • HKG
add
Minth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 $
Mức chênh lệch một ngày
18,22 $ - 18,60 $
Phạm vi một năm
9,60 $ - 25,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,23 T HKD
Số lượng trung bình
10,87 Tr
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 4,17% |
Thu nhập ròng | 625,55 Tr | 23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -38,00% |
Tổng tài sản | 38,76 T | 3,23% |
Tổng nợ | 17,50 T | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,55 Tr | 23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
25.663