Trang chủ042600 • KOSDAQ
add
Seronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.040,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Phạm vi một năm
6.540,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,57 T KRW
Số lượng trung bình
24,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,93 T | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | -1,01% |
Thu nhập ròng | -17,04 T | 1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,46 | 9,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -11,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,34 T | 30,75% |
Tổng tài sản | 233,02 T | -23,35% |
Tổng nợ | 122,68 T | -15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,04 T | 1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,54 Tr | -96,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,03 Tr | -198,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,38 Tr | 46,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,77 Tr | -107,21% |
Dòng tiền tự do | 1,71 T | -48,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.088