Trang chủ042700 • KRX
add
Hanmi Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
90.700,00 ₩ - 93.000,00 ₩
Phạm vi một năm
58.200,00 ₩ - 168.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 NT KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
63,37
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,39 T | 90,63% |
Chi phí hoạt động | 22,65 T | 122,46% |
Thu nhập ròng | 54,75 T | -21,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,15 | -58,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 575,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,48 T | 135,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,41 T | -76,65% |
Tổng tài sản | 685,89 T | -10,89% |
Tổng nợ | 164,20 T | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,75 T | -21,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,19 T | 26,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,98 T | -965,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,46 T | -25,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,11 T | -92,34% |
Dòng tiền tự do | -8,83 T | 69,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
704