Trang chủ042700 • KRX
add
Hanmi Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
77.500,00 ₩ - 81.400,00 ₩
Phạm vi một năm
58.200,00 ₩ - 196.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 NT KRW
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
49,56
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,60 T | 186,50% |
Chi phí hoạt động | 15,15 T | 26,04% |
Thu nhập ròng | 56,43 T | -33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,72 | -76,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 588,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,72 T | 268,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,52 T | -41,95% |
Tổng tài sản | 710,87 T | -1,79% |
Tổng nợ | 169,98 T | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,43 T | -33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,02 T | 411,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -103,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,28 T | -125,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,29 T | -74,49% |
Dòng tiền tự do | 51,16 T | -22,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
674