Trang chủ042940 • KOSDAQ
add
Sangji Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.400,00 ₩ - 5.570,00 ₩
Phạm vi một năm
1.311,00 ₩ - 17.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,50 T KRW
Số lượng trung bình
20,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | -91,42% |
Chi phí hoạt động | 8,27 T | 117,21% |
Thu nhập ròng | -6,98 T | -130,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,94 | -460,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,88 T | -135,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,01 T | -75,41% |
Tổng tài sản | 183,16 T | -18,58% |
Tổng nợ | 81,84 T | -39,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 T | -130,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,76 T | -898,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,01 T | -129,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 T | 175,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,27 T | -273,12% |
Dòng tiền tự do | -11,59 T | -37,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
56