Trang chủ043090 • KOSDAQ
add
The Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
452,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
422,00 ₩ - 452,00 ₩
Phạm vi một năm
234,00 ₩ - 809,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,77 T KRW
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | -39,48% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | -72,53% |
Thu nhập ròng | -2,45 T | 76,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,35 | 60,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 T | 83,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 T | -20,38% |
Tổng tài sản | 62,22 T | -22,51% |
Tổng nợ | 20,60 T | -29,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 T | 76,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | 24,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | 66,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,25 Tr | -101,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | -323,53% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | -114,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
21