Trang chủ043090 • KOSDAQ
add
The Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ₩
Phạm vi một năm
256,00 ₩ - 4.854,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -15,41% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -26,71% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | 38,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,75 | 26,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -826,85 Tr | 51,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -89,62% |
Tổng tài sản | 37,73 T | -43,50% |
Tổng nợ | 9,31 T | -61,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | 38,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 13,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 508,90 Tr | 148,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 T | -567,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,06 Tr | -127,57% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | -72,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
21