Trang chủ043100 • KOSDAQ
add
Alphanox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.711,00 ₩ - 2.280,00 ₩
Phạm vi một năm
212,07 ₩ - 3.555,65 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,62 T KRW
Số lượng trung bình
37,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | -7,30% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | -45,95% |
Thu nhập ròng | -3,08 T | 80,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,44 | 78,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 T | 66,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,92 T | 431,34% |
Tổng tài sản | 65,79 T | 29,83% |
Tổng nợ | 35,46 T | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 T | 80,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -497,94 Tr | 62,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,29 T | 1.512,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,29 T | 591,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,82 T | 25.717,88% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -144,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
111