Trang chủ043100 • KOSDAQ
add
Alphanox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Phạm vi một năm
300,00 ₩ - 6.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,65 T KRW
Số lượng trung bình
299,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | -6,68% |
Thu nhập ròng | -2,04 T | -38,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,55 | -47,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 T | -22,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 T | 163,33% |
Tổng tài sản | 58,63 T | 11,44% |
Tổng nợ | 35,04 T | 33,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 T | -38,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 T | -47,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,45 Tr | -100,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 T | 2.915,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 630,48 Tr | 7,54% |
Dòng tiền tự do | -57,68 Tr | 97,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
117