Trang chủ043150 • KOSDAQ
add
Value Added Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.990,00 ₩ - 19.240,00 ₩
Phạm vi một năm
18.520,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,27 T KRW
Số lượng trung bình
30,75 N
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,28 T | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 34,86 T | 15,81% |
Thu nhập ròng | 7,11 T | -59,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -59,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,14 T | -21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,95 T | 8,54% |
Tổng tài sản | 619,89 T | 8,12% |
Tổng nợ | 167,82 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,11 T | -59,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,38 T | -16,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,09 T | 60,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 T | -112,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,81 T | -378,05% |
Dòng tiền tự do | -6,33 T | 74,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
287