Trang chủ0431 • HKG
add
Greater China Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,78 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 Tr | -74,93% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | -68,54% |
Thu nhập ròng | -15,60 Tr | 59,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -354,62 | -60,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,72 Tr | 51,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,60 Tr | -8,70% |
Tổng tài sản | 375,44 Tr | -56,65% |
Tổng nợ | 1,07 T | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -698,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,60 Tr | 59,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,50 N | 97,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,00 N | -86,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 Tr | -62,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | -42,90% |
Dòng tiền tự do | -18,17 Tr | 40,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
55