Trang chủ043260 • KOSDAQ
add
Sungho Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.204,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.178,00 ₩ - 1.207,00 ₩
Phạm vi một năm
895,00 ₩ - 2.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,14 T KRW
Số lượng trung bình
967,94 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,43 T | -59,59% |
Chi phí hoạt động | 9,94 T | 124,33% |
Thu nhập ròng | -9,36 T | -196,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,31 | -337,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,13 T | -190,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,80 T | -14,73% |
Tổng tài sản | 367,33 T | 36,11% |
Tổng nợ | 223,86 T | 33,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,36 T | -196,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,01 T | 103,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,75 T | -336,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,28 T | 4.902,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,20 T | -8,66% |
Dòng tiền tự do | -34,31 T | -379,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
89