Trang chủ043260 • KOSDAQ
add
Sungho Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.209,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.180,00 ₩ - 1.238,00 ₩
Phạm vi một năm
1.180,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,78 T KRW
Số lượng trung bình
333,94 N
Tỷ số P/E
2,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,09 T | 35,17% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | -9,88% |
Thu nhập ròng | 15,23 T | 231,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,28 | 145,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,59 T | 136,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,65 T | 49,24% |
Tổng tài sản | 323,79 T | 35,12% |
Tổng nợ | 191,72 T | 29,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,23 T | 231,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,76 T | 1.890,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,72 T | 41,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,46 T | -70,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,58 T | 242,02% |
Dòng tiền tự do | 41,91 T | 412,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
89